Có những loại khoáng chất nào? Lợi ích, nhu cầu & chất khoáng có trong thực phẩm nào?

có những loại khoáng chất nào

Chất khoáng rất quan trọng cho sự phát triển của cơ thể, cần thiết cho mọi hoạt động. Nếu cơ thể chúng ta thiếu chất khoáng sẽ gây ra nhiều bệnh rất nguy hiểm. Vậy chất khoáng là gì? Vai trò của chất khoáng đối với cơ thể như thế nào? Cùng Siêu thị hàng Úc tìm hiểu nhé .

Chất khoáng là gì? Cơ thể thiếu khoáng chất sẽ thế nào?

Chất khoáng hay khoáng chất là 1 nhóm các chất không sinh năng lượng nhưng giữ nhiều vai trò và chức năng quan trọng trong cơ thể.

Thiếu khoáng chất, cơ thể sẽ đối diện với nhiều nguy cơ sức khỏe và bệnh tật như:

  • Gia tăng khả năng mắc bệnh cảm cúm, nhiễm trùng.
  • Cao huyết áp, trầm cảm, lo âu.
  • Không tăng trưởng hoặc xương yếu.
  • Đau nhức bắp thịt, khớp xương.
  • Rối loạn tiêu hóa.

Có những loại khoáng chất nào? Lợi ích, nhu cầu & chất khoáng có trong thực phẩm nào?

Có gần 60 nguyên tố, các chất có hàm lượng lớn được xếp vào các yếu tố đa lượng (macroelements) như Ca, P, Mg, K, Na; các chất có hàm lượng nhỏ xếp vào nhóm yếu tố vi lượng (microelements) như I, F, Cu, Co, Mn, Zn…

Mỗi loại khoáng chất có những vai trò khác nhau trong cơ thể.

1. Vitamin A

Vitamin A cũng có đặc tính chống oxy hóa. Chất chống oxy hóa là những chất có thể bảo vệ các tế bào của bạn chống lại tác động của các gốc tự do. Các phân tử được tạo ra khi cơ thể bạn phá vỡ thức ăn hoặc tiếp xúc với khói thuốc lá và phóng xạ. Các gốc tự do đóng một vai trò trong bệnh tim, ung thư và nhiều bệnh khác.

vitamin a

Vitamin A có ảnh hưởng như thế nào đến trẻ?

  • Tăng trưởng: Tham gia vào quá trình phân chia tế bào giúp trẻ tăng trưởng khỏe mạnh và phát triển bình thường.
  • Thị giác: Vitamin A có vai trò trong quá trình nhìn thấy của mắt, đặc biệt vào ban đêm.
  • Bảo vệ biểu mô: Vitamin A bảo vệ sự toàn vẹn của da, niêm mạc mắt, niêm mạc khí quản, ruột non và các tuyến bài tiết.
  • Miễn dịch: Vitamin A tǎng cường khả nǎng miễn dịch của cơ thể. Làm tăng sức đề kháng đối với các bệnh nhiễm khuẩn, uốn ván, lao, sởi…

Nhu cầu cần thiết 1 ngày

Hiện nay, khuyến cáo bổ sung dự phòng vitamin A liều cao cho trẻ nhỏ tại Việt Nam như sau:

STT Độ tuổi đơn vị / 6 tháng
1 Trẻ dưới 12 tháng tuổi 100.000 đơn vị
2 Trẻ từ 12 – 36 tháng 200.000
3 Trẻ từ 36-60 tháng Khuyến cáo liều lượng tùy theo vùng miền

Thực phẩm có vitamin A

  • Sữa mẹ, đặc biệt là sữa non rất giàu vitamin A. Vì vậy trẻ bú mẹ hoàn toàn không cần bổ sung vitamin A liều cao trong vòng 6 tháng đầu đời
  • Thực phẩm có nguồn gốc động vật như gan, thịt, cá, trứng, sữa…
  • Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật, các loại rau quả có màu xanh, vàng và đỏ đậm. Như rau muống, rau dền, mồng tơi, rau đay, rau ngót, bông cải xanh, cà rốt, bí đỏ, xoài, đu đủ, gấc. Vì vitamin A tan trong dầu nên chế độ ăn đầy đủ chất béo sẽ giúp hấp thu tốt vitamin A.

2. Vitamin nhóm B

Vitamin B là nhóm vitamin tan trong nước. Trong cơ thể, vitamin nhóm B có vai trò vô cùng quan trọng, tham gia vào các quá trình trao đổi chất, các hoạt động của hệ thần kinh cũng như các cơ quan khác trong cơ thể. Vitamin B còn xúc tác các quá trình tạo enzym, tham gia chuyển hóa thức ăn (glucid, protein, lipid) thành các chất mà cơ thể hấp thu được. Tạo thành năng lượng (ATP) giúp cơ thể hoạt động và phát triển.

VITAMIN B

Đối với trẻ nhỏ, việc bổ sung đầy đủ các vitamin nói chung và vitamin B cho trẻ nói riêng. Sẽ đảm bảo cho sự phát triển đều đặn và toàn diện trong những năm tháng đầu đời.

Các loại vitamin nhóm B

Vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B7, B9, B12

Vai trò của vitamin B đối với sức khỏe:

  • Tham gia quá trình tạo máu và sự phát triển của tế bào.
  • Ngăn chặn bệnh tê phù beriberi do thiếu vitamin B1 gây nên.
  • Giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.
  • Tham gia vào các quá trìn chuyển hóa, cung cấp năng lượng cho các hoạt động của cơ thể.
  • Tham gia hỗ trợ quá trình sản xuất hormone.
  • Ngăn ngừa bệnh thiếu máu.
  • Tăng cường sức khỏe cho làn da, lông và tóc.

Nhu cầu vitamin B cần thiết cho trẻ

Các bà mẹ thông thái nên nắm rõ nhu cầu vitamin B cho trẻ để có thể xây dựng thực đơn hàng ngày cũng như kịp thời bổ sung đầy đủ cho bé nhé. Liều lượng cho trẻ khuyến cáo các mẹ có thể tham khảo như sau:

LOẠI VITAMIN B LIỀU LƯỢNG CHO TRẺ DƯỚI 4 TUỔI LIỀU LƯỢNG CHO TRẺ TRÊN 4 TUỔI
Vitamin B1 0,2 – 0,5 mg 1,2 mg
Vitamin B2 0,4 – 0,6 mg 1,3 mg
Vitamin B3 3 – 8 mg 16 mg
Vitamin B5 1,7 mg 5 mg
Vitamin B6 0, 1 – 0,5 mg 1,7 mg
Vitamin B7 7 – 8 mcg 30 mcg
Vitamin B9 50 – 70 mcg 400 mcg
Vitamin B12 0,3 – 0,5 mcg 2,4 mcg

Thực phẩm giàu vitamin B

  • Cá hồi là thực phẩm giàu vitamin B
  • Rau lá xanh : rau bina, rau xanh collard, rau củ cải, rau diếp
  • Gan và các loại thịt nội tạng khác
  • Trứng
  • Sữa & sữa chua
  • Thịt bò, thịt gà, thịt lợn
  • Hàu, trai và hến
  • Cây họ đậu
  • Nấm men dinh dưỡng & nấm men bia
  • Ngũ cốc : yến mạch, các loại hạt

3. Vitamin C

Vitamin C đóng một vai trò quan trọng trong hoạt động phát triển hệ thống miễn dịch của trẻ và là một chất chống oxy hóa tự nhiên và kháng histamin. Bằng cách cung cấp vitamin C trong chế độ ăn uống của bé, bạn sẽ giúp củng cố hệ thống miễn dịch có chức năng bảo vệ bé suốt đời.

vitamin c

Vai trò

Vitamin C tham gia vào sự phát triển của mô, làm lành vết thương và bảo vệ cơ thể bé khỏi chứng cảm lạnh thông thường.

Ngoài ra, vitamin C là một chất chống oxy hóa quan trọng, giúp bảo vệ cơ thể khỏi những bệnh như ung thư, tim mạch và viêm khớp, giúp cơ thể bé sử dụng hiệu quả các vi chất như chất sắt, canxi và axit folic.

Liều lượng cần bổ sung

Trẻ từ 1-3 tuổi cần 15 mg vitamin C, trong khi trẻ từ 4 – 8 tuổi cần 25 mg hằng ngày. Nếu bạn đang lo lắng rằng con không nhận được đủ vitamin C, hãy hỏi ý kiến bác sĩ để xem bạn có cần phải đẩy mạnh việc hấp thụ loại vitamin này ở bé hay không.

Nguồn thực phẩm nào giàu vitamin C cho bé?

Trái cây và rau quả có màu tươi sáng là nguồn cung cấp tuyệt vời vitamin C cho bé. Bạn có thể tham khảo lượng miligam vitamin C có trong mỗi loại hoa quả thông dụng như sau:

  • 30 g ổi chứa 82,5 mg vitamin C;
  • 60 ml nước cam: 50 mg;
  • 30 g ớt chuông đỏ: 47,5 mg;
  • 60 g đu đủ: 47,5 mg;
  • 60 g kiwi: 41 mg;
  • 60 g cam: 30 mg;
  • 30 g bông cải xanh: 30 mg;
  • Ba quả dâu tây vừa: 21 mg;
  • 30 g bưởi hồng: 23 mg;
  • 30 g dưa đỏ: 17 mg;
  • 30 g xoài: 11 mg;
  • 30 g cà chua: 5 mg;
  • 30 g cải bó xôi: 4,5 mg;
  • 30 g khoai tây nấu chín không vỏ: 3 mg;
  • 30 g chuối: 2 mg.

Lượng vitamin C trong các thực phẩm khác nhau rất khác nhau, tùy thuộc vào kích thước của các loại rau quả.

4. Vitamin D

Vitamin D là một chất dinh dưỡng thiết yếu cho xương khỏe mạnh và để kiểm soát lượng canxi trong máu. Một số nghiên cứu gần đây cho rằng vitamin D còn có thể ngăn ngừa nhiều bệnh khác cho bé.

vitamin d

Vai trò

Vitamin D được biết nhiều về vai trò với sự phát triển xương, ngoài ra vitamin D cũng có một số chức năng quan trọng khác. Nó đóng vai trò trong việc xây dựng hệ thống miễn dịch khỏe mạnh để bảo vệ con bạn khi chúng lớn lên, tăng cường hệ thống miễn dịch và bảo vệ chống lại việc nhiễm trùng. Vitamin được tạo ra từ ánh nắng mặt trời này cũng giúp giảm nguy cơ dị ứng cho bé.

Nhu cầu vitamin D của con bạn là bao nhiêu?

Trẻ từ sơ sinh đến 12 tháng tuổi cần 400 đơn vị quốc tế (IU) hoặc 10 microgram (mcg) vitamin D một ngày. Trẻ em trên 1 cần 600 IU hoặc 15 mcg vitamin D một ngày.

Con bạn không nên được bổ sung đủ vitamin D theo chỉ tiêu mỗi ngày. Thay vì như vậy, bạn nên bổ sung vitamin D cho trẻ trung bình cho một vài ngày hoặc một tuần cho bé.

Cách bổ sung vitamin D cho trẻ

Các nguồn chính của vitamin D là các tia UVB từ mặt trời. Việc sử dụng kem chống nắng là quan trọng để bảo vệ làn da của bé. Nhưng nó cũng sẽ thành một rào cản để cơ thể bé có đủ vitamin D tự nhiên.

Tuy nhiên, các chuyên gia cũng cảnh báo rằng bức xạ tia cực tím từ ánh nắng mặt trời là nguyên nhân chính gây ung thư da. Và rất khó để đánh giá liệu bé có thể nhận được đủ vitamin D từ ánh nắng mặt trời. Mà không làm tăng nguy cơ ung thư da – căn bệnh có khả năng gây chết người. Vì vậy, bạn hãy tìm kiếm những cách khác để có được các vitamin D mà bé cần.

Một số những nguồn thực phẩm tốt nhất để bổ sung vitamin D cho trẻ là:

  • 30g cá hồi: 102 IU
  • 180g sữa chua tăng cường: 80 IU
  • 30g cá ngừ đóng hộp để ráo nước hay đóng gói trong dầu: 66 IU
  • 60 ml nước cam tăng cường với 25% giá trị hàng ngày cho vitamin D: 50 IU
  • 60 ml sữa tăng cường (nguyên chất, ít béo hoặc gầy): 49 IU
  • 60g ngũ cốc ăn liền tăng cường: 19 IU
  • 30g cá thu: 11,6 IU
  • 1/2 lòng đỏ trứng lớn: 10 IU
  • 1/2 muỗng cà phê bơ thực vật: 10 IU.

5. Vitamin E

Vitamin E giúp làn da mịn màng, tươi trẻ, hạn chế nếp nhăn. Tình trạng da khô sạm, nhăn nheo, thiếu sức sống, tóc khô và dễ gãy rụng thường là do thiếu vitamin E gây nên. Do đó, trong hầu hết các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhà sản xuất thường đưa vitamin E vào trong thành phần.

vitamin e

Con bạn cần bao nhiêu vitamin E?

Lượng vitamin trẻ cần cung cấp hàng ngày có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi của trẻ, cụ thể:

STT Độ tuổi mg hoặc IU / ngày
1 Trẻ từ 0 đến 6 tháng tuổi 4mg hoặc 6 đơn vị quốc tế(IU)
2 Trẻ từ 7 đến 12 tháng tuổi 5mg hoặc 7,5 đơn vị quốc tế
3 Trẻ từ 1 đến 3 tuổi 6mg hoặc 9 đơn vị quốc tế
4 Trẻ từ 4 đến 8 tuổi 7 mg hoặc 10,5 đơn vị quốc tế
5 Trẻ từ 9 đến 13 tuổi 11 mg hoặc 16,4 đơn vị quốc tế
6 Trẻ từ 14 tuổi trở lên 15 mg hoặc 22,4 đơn vị quốc tế

Nhiều trẻ em không nhận được đủ lượng vitamin E chỉ từ chế độ ăn uống hàng ngày. Tuy nhiên những trường hợp thiếu vitamin E nghiêm trọng để gây ra các vấn đề về sức khỏe là rất hiếm gặp. Đa số trẻ em và thậm chí cả người lớn nhận được một lượng vitamin E ít hơn lượng khuyến nghị một chút.

Nguồn vitamin E tốt

Vitamin E có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm bao gồm trái cây, rau, củ quả và các loại hạt.

  • 30g hạnh nhân rang khô: 7 mg vitamin E
  • 1 thìa cà phê dầu mầm lúa mì: 6 mg vitamin E
  • 1 thìa bơ hạnh nhân: 4 mg vitamin E
  • 1 thìa bơhạt hướng dương: 4 mg vitamin E
  • 1 thìa bơ đậu phộng mịn: 2 mg vitamin E
  • 30g đậu phộng rang khô: 2 mg vitamin E
  • 1 thìa cà phê dầu hướng dương: 1,8 mg vitamin E
  • 1 thìa cà phê dầu cây rum: 1,5 mg vitamin E
  • 1/2 quả kiwi vừa (đã gọt vỏ): 1 mg vitamin E
  • 1 thìa cà phê dầu ngô: 0,6 mg vitamin E
  • 1/4 bát canh rau bina nấu chín: 0,8 mg vitaminE
  • 1/4 bát canh bông cải xanh nấu chín: 0,6 mg vitamin E
  • 1 thìa cà phê dầu đậu nành: 0,4 mg vitamin E
  • 1/4 quả xoài chín: 0,9 mg vitamin E

6. Vitamin K

Vitamin K không phổ biến như các loại vitamin khác nhưng không có nghĩa là không quan trọng. Nó có vai trò vô cùng lớn đối với sự sống và sự phát triển toàn diện của trẻ sơ sinh.

vitamin k

Vai trò của vitamin K đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

Vitamin K là một vitamin tan trong dầu, chúng thường được lưu trữ trong gan và các mô mỡ của cơ thể.

Vitamin K tự nhiên gồm 2 loại là vitamin K1 và vitamin K2.

  • Vitamin K1 (phylloquinone) có trong thức ăn tự nhiên
  • Vitamin K2 (menaquinone) được tạo ra bởi các lợi khuẩn trong ruột.
  • Ngoài ra, vitamin K3 (menadione) là loại tổng hợp tan trong nước và đã bị cấm sử dụng vì có gây hại tới gan.

Vitamin K tham gia vào quá trình đông máu, chống tình trạng xuất huyết ở trẻ. Trong đó, đông máu và quá trình chống đông máu là hiện tượng vô cùng quan trọng, giúp duy trì trạng thái cân bằng trong cơ thể trẻ. Vì vậy, các bác sĩ khuyến cáo tất cả trẻ sơ sinh bắt buộc phải tiêm vitamin K trong vòng 24h đầu sau sinh để phòng tránh xuất huyết não, viêm màng não ở trẻ.

Liều dùng vitamin K cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường để bổ sung dinh dưỡng cho trẻ em:

STT Độ tuổi Liều mcg/ ngày
1 Trẻ từ 0-6 tháng 2 mcg
2 Trẻ từ 6-12 tháng 2.5 mcg
3 Trẻ từ 1-3 tuổi 30 mcg
4 Trẻ từ 4-8 tuổi 55 mcg
5 Trẻ từ 9-13 tuổi 60 mcg
6 Trẻ từ 14-18 tuổi 75 mcg

Thực phẩm bổ sung vitamin K

Sau đây là những thực phẩm dồi dào vitamin K cho trẻ nhỏ các mẹ nên tham khảo:

  • Cải xoăn
  • Bắp cải
  • Dưa chuột
  • Cần tây
  • Rau xà nách
  • Dầu ô liu
  • Trứng

7. Axit Folic

Lợi ích: Giúp tái tạo tế bào và phòng ngừa dị tật bẩm sinh trong thời kỳ mang thai.

Nguồn tự nhiên: Có nhiều nguồn axít folic tự nhiên tuyệt vời, bao gồm rau lá xanh đậm, măng tây, súp lơ xanh, họ cam quýt, hạt đậu, đậu Hà Lan, đậu lăng, các loại hạt, súp lơ, củ cải và ngô.

8. Sắt

Sắt là chất thiết yếu cho sự tăng trưởng, phát triển của não và hệ thống thần kinh của trẻ. Sắt cũng là thành phần tham gia cấu tạo máu, vì vậy thiếu sắt kéo dài dễ dẫn đến tình trạng thiếu máu.

Bổ sung bao nhiêu sắt cho trẻ là đủ?

  • Với trẻ sơ sinh đủ tháng khỏe mạnh, lượng sắt trẻ tích lũy được từ mẹ trong thai kì đủ cho nhu cầu của trẻ trong 5-6 tháng sau sinh. Vì vậy, trẻ không cần phải bổ sung thêm sắt. Sữa mẹ trong giai đoạn này rất quan trọng, vì tuy sắt trong sữa mẹ không nhiều như sữa công thức nhưng dễ hấp thu hơn đáng kể.
  • Trẻ sinh non cần được bổ sung thêm sắt 2mg/kg mỗi ngày, tối đa 15 mg/ngày, bắt đầu từ 1 tháng tuổi – 12 tháng tuổi. Lượng sắt này được cung cấp đủ trong sữa công thức. Nếu trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn, có thể cho trẻ uống thuốc sắt dạng lỏng, siro cho đến khi trẻ có thể ăn dặm.
  • Từ khoảng 6 tháng tuổi, trẻ cần được tập ăn dặm, tốt nhất là bắt đầu từ các thực phẩm giàu sắt và kẽm. Kết hợp bổ sung sắt dạng thuốc lỏng 11mg mỗi ngày.
  • Trẻ từ 1 tuổi trở lên không nên uống quá nhiều sữa bò (quá 600ml sữa mỗi ngày).

Những nguồn thực phẩm nào có thể giúp trẻ bổ sung sắt?

Đây là cách phổ biến và an toàn nhất để dự phòng thiếu sắt cho trẻ, hoặc bổ sung sắt cho trẻ bị thiếu sắt mức độ nhẹ. Có hai loại sắt được tìm thấy trong thực phẩm hàng ngày:

sắt

  • Sắt động vật: thường hay có trong những loại thịt đỏ (thịt bò, thịt heo, thịt cừu…), hải sản ( cá ngừ, cá hồi, tôm, cua, nghêu, sò…), gia cầm, trứng và nội tạng động vật như gan, thận.
  • Sắt thực vật: hiện diện trong các loại rau có màu xanh đậm (rau bó xôi, rau muống, bông cải xanh…), các loại đậu, ngũ cốc nguyên hạt hoặc trái cây khô…
  • Kết hợp với các loại thực phẩm giàu vitamin C (như cam quýt, dâu tây, đu đủ, bông cải xanh…) sẽ góp phần giúp trẻ tăng hấp thu sắt.

9. Kẽm

Kẽm là loại khoáng chất vi lượng không thể thiếu cho sự phát triển của trẻ. Với vai trò tổng hợp protein bằng cơ chế tạo enzyme, bổ sung kẽm là cách thúc đẩy sự phát triển của xương, cơ bắp và trí não của trẻ nhỏ.

kẽm

Vai trò của kẽm

Kẽm giúp là tăng sản sinh tế bào, từ trong giai đoạn bào thai đến quá trình phát triển của trẻ về sau. Bà mẹ mang thai cần bổ sung kẽm để trẻ có thể phát triển bình thường bởi trong quá trình sinh học của cơ thể, kẽm có mặ ở cấu trúc của tế bào, ở 80 loại enzyme bao gồm các enzyme trong hệ thống vận chuyển, thủy phân, đồng hóa, xúc tác phản ứng gắn kết các chuỗi AND, đồng thời xúc tác các phản ứng sinh năng lượng khác.

Kẽm đóng vai trò tác động đến hầu hết các quá trình sinh học diễn ra trong cơ thể, đặc biệt là quá trình phân giải tổng hợp axit nucleic, protein… Các cơ quan trong cơ thể khi thiếu kẽm sẽ phát sinh các biểu hiện bất thường hay các bệnh lý cụ thể do thiếu kẽm.

Hướng dẫn bổ sung kẽm cho trẻ

Như nói ở trên, kẽm đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của trẻ. Nhu cầu mỗi ngày về lượng kẽm của trẻ em ở từng thời kỳ là không giống nhau.

  • Trẻ từ 7 tháng đến 3 tuổi: 5mg kẽm nguyên tố/ngày
  • Trẻ từ 4-13 tuổi: 10mg kẽm nguyên tố/ngày

Thực phẩm bổ sung Kẽm cho trẻ

Sau đây là những thực phẩm giàu kẽm mà các bậc phụ huynh có thể tham khảo để lựa chọn cho trẻ ăn hằng ngày (hàm lượng kẽm trong 100g thực phẩm). Nhằm tăng cường liều lượng bổ sung kẽm cho trẻ:

Tên thực phẩm Hàm lượng kẽm (mg)
13,4
Củ cải 11
Cùi dừa già 5
Đậu Hà Lan 4
Đậu nành 3,8
Lòng đỏ trứng gà 3,7
Thịt cừu 2,9
Bột mì 2,5
Thịt nạc heo 2,5
Ổi 2,4
Nếp 2,2
Thịt bò 2,2
Khoai lang 2
Đậu phộng 1,9
Gạo 1,5
Hạt kê 1,5
Thịt gà ta 1,5

10. Crôm

Crom (Choromium) là nguyên tố vi lượng thiết yếu đối với cơ thể người. Crom giúp ổn định lượng đường trong máu, tác động tích cực đến thị giác góp phần vào sự phát triển của thai nhi Chất này có nhiều trong men, thịt khoai tây phô mai mật đường, gia vị, các loại ngũ cốc nguyên hạt và trái cây rau củ…

khoáng chất crom

11. Canxi

Canxi đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ. Dù vậy, tình trạng trẻ sơ sinh thiếu canxi ở Việt Nam vẫn đang rất phổ biến. Thiếu canxi nếu không được can thiệp kịp thời có thể dẫn đến còi xương, chậm lớn, rối loạn chức năng vận động…

Việc bổ sung canxi cho trẻ sơ sinh đang là một chủ đề đang được nhiều bậc cha mẹ quan tâm. mỗi ngày.

THAM KHẢO : CÁCH BỔ SUNG CANXI CHO TRẺ ĐÚNG CÁCH

12. Magie

Magie là nguyên tố đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của trẻ về cả thể chất và trí tuệ.

Vai trò

Một trong những khoáng chất rất cần thiết cho sự phát triển thể lực và trí tuệ của trẻ là Magie. Trẻ bị thiếu magie sẽ dẫn đến tình trạng chán ăn, chậm lớn, hệ thống bắp thịt và thần kinh phát triển không ổn định, không được điều hòa.

  • Cơ thể trẻ thiếu Magie cũng là nguyên nhân gây nên các triệu chứng như cảm thấy buồn nôn, bị chán ăn, khó ngủ, cơ thể lúc nào cũng mệt mỏi, đau nhức và run rẩy hay bị co giật tay chân.
  • Nếu nồng độ magiê trong máu thiếu quá nhiều, sẽ gây ra các triệu chứng yếu liệt cơ, co giật, tăng kích thích, dẫn đến hạ đường huyết, hôn mê.
  • Tỷ lệ trẻ thiếu magie khá cao mặc dù nhu cầu về magie của cơ thể không lớn. Trẻ bị bệnh thường có hiện tượng hạ magiê trong máu.

Bổ sung magie cho trẻ bao nhiêu là đủ?

Theo Viện dinh dưỡng Quốc gia, bổ sung magie cho trẻ trong một ngày (mg/ngày) của trẻ nhỏ như sau:

STT Độ tuổi Hàm lượng mg
1 Trẻ dưới 6 tháng tuổi 36mg
2 Trẻ 6 – 12 tháng tuổi 54mg
3 Trẻ 1 – 3 tuổi 65mg
4 Trẻ 4 – 6 tuổi 76mg
5 Trẻ 7 – 9 tuổi 100mg

Magie có trong thực phẩm nào?

Magie không có sẵn hay sản sinh ra từ cơ thể mà chỉ được cung cấp từ thực phẩm. Vì vậy cần quan tâm đến chế độ ăn của trẻ, cung cấp cho trẻ đủ nhu cầu năng lượng và các chất dinh dưỡng phù hợp với mỗi lứa tuổi. Magiê thường tập trung hầu hết ở tất cả các loại thực phẩm. Các mẹ có thể bổ sung magie cho trẻ từ những thực phẩm sau:

  • Thực phẩm họ đậu: đậu xanh, đậu nành
  • Nhóm chứa nhiều chất bột đường như gạo (14mg/100g), khoai (30mg/100g) hay bánh mì (22mg/100g)
  • Nhóm giàu chất đạm: trứng (11mg/100g), , thịt (20 – 30mg/100g), sữa bò (16mg/100g) và hải sản (30 – 40mg/100g).
  • Nhóm giàu vitamin, muối khoáng: sầu riêng (32mg/100g), rau mồng tơi (94mg/100g), giá (29mg/100g), rau khoai lang (60mg/100g) và chuối (41mg/100g).
  • Nhóm giàu chất béo: lạc (185mg/100g) và vừng (350mg/100g).

khoáng chất magie

Trên đây là tổng hợp 12 loại khoáng chất cần thiết cho trẻ sơ sinh – trẻ nhỏ. Nếu các mẹ cần tư vấn về cách bổ sung khoáng chất quan trọng cho bé nhà mình. Hãy liên hệ ngay tới hotline của Siêu thị hàng Úc ngay nhé.

Hotline : 0347.272.666

4 Comments

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Main Menu